TOP HỆ THỐNG MÁY IN VẢI KỸ THUẬT SỐ
GIẢI PHÁP IN ĐỒ HỌA CHẤT LƯỢNG CAO TRONG
LĨNH VỰC DỆT MAY
-----------------------------------
Roland BN-20 | Roland VS-300i
(Video mô tả: https://youtu.be/FqDO6H_gkTE)
• Xuất xứ thương hiệu: Roland – Nhật Bản• Sản xuất: Nhật Bản (Roland BN-20) | Thái Lan (Roland VS-300i)
• Chức năng: Máy đa chức năng gồm in và cắt tích hợp
• Khổ in/cắt tối đa: ≤ 480 mm (Roland BN-20) | ≤ 736 mm (Roland VS-300i)
• 01 đầu phun Epson DX-7, độ phân giải in 1.440 dpi
• Tốc độ in/cắt: Từ 0.5 – 1.5 m2/h (Roland BN-20) | Từ 5 – 10 m2/h (Roland VS-300i)
• Phần mềm in: RIP chính hãng Roland Versaworks 6
• Màu sắc: 4 màu CMYK (xanh, đỏ, vàng, đen)
Roland CAMM-1 GS-24
(Video mô tả: https://youtu.be/WMBNhqtSVYM)
• Chức năng: máy cắt decal để bàn• Xuất xứ: Thương hiệu Roland – Nhật Bản, sản xuất tại: Thái Lan
• Khổ nạp: Tối đa 700 mm | Khổ cắt: ≤ 584 mm
• Áp lực cắt: 30 - 350 gf | Tốc độ cắt tối đa 500 mm/giây
• Phần mềm cắt: Roland Cut Studio
Mimaki CG-60SRIII
(Video mô tả: https://youtu.be/0Bgm604YV8g)
• Chức năng: máy cắt decal để bàn• Xuất xứ: Thương hiệu Mimaki – Nhật Bản, sản xuất tại: Trung Quốc
• Khổ nạp: Tối đa 740 mm | Khổ cắt: ≤ 606 mm
• Áp lực cắt: 50 - 500 gf | Tốc độ cắt tối đa 700 mm/giây
• Phần mềm cắt: Mimaki Fine Cut 9
Máy ép nhiệt dạng bàn | Máy cán màng
Máy ép tự động 2 bàn 38*38 | 40*50 | 40*60 cm
Máy cán màng tay khổ 65 cm
Roland VersaStudio BT-12
(Video mô tả: https://youtu.be/12f-7I6dvcs)
• Xuất xứ: Thương hiệu Roland – Nhật Bản, sản xuất: Nhật Bản• Bàn in tối đa: 291 mm x 204 mm (Khổ A4)
• Mực in & màu sắc: Mực in pigment gốc nước, cấu hình 4 màu CMYK
• Loại vải tương thích: 70-100% vải cotton trắng hoặc sáng màu
Brother GTX PRO Series (GTX-423 | GTX-424)
(Video mô tả: https://youtu.be/PQ-6UdsoZ5g)
• Xuất xứ: Thương hiệu Brother – Nhật Bản, sản xuất tại: Nhật Bản• Bàn in tiêu chuẩn: 356 mm x 406 mm
• Bàn in tối đa: 406 mmx 533 mm (tùy chọn)
• Mực in & màu sắc: Mực pigment Brother, 5 màu CMYK + trắng
• Cấu hình mực in: 700 ml/màu (Brother GTX-423) | 1,8 lít & 18 lít (Brother GTX-424)
• Loại vải tương thích: 100% cotton, 50% cotton/poly, canvas, vải nón mũ, jeans, silk...
Xkeda Q3-602 | Q3-E604 | Q3-E1200
(Video mô tả: https://youtu.be/nh-iLU60VG8)
• Xuất xứ: Thương hiệu TQ – đầu phun Epson 4720 (Nhật Bản)• Khổ in lựa chọn: ≤ 600mm (Q3-E602/604) | ≤ 1200mm (Q3-E1200)
• 02 đầu phun (Q3-E602) | 04 đầu phun (Q3-E604/E1200)
• Phần mềm in: RIP tiêu chuẩn MainTop
• Mực in & màu sắc: Mực in pigment gốc nước, 5 màu (CMYK + Trắng)
MÁY IN CHUYỂN NHIỆT CAO CẤP
Roland Soljet EJ-640
(Video mô tả: https://youtu.be/hVNa0QOehTQ)
• Xuất xứ: Thương hiệu Roland – Nhật Bản, sản xuất: Nhật Bản• Khổ in tối đa 1615 mm
• 02 đầu phun Epson DX-7, độ phân giải 1440 dpi
• Tốc độ in: Khoảng 20-30 m2/h (chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP cao cấp PrintFactory
• Mực in & màu sắc: Mực in loại thay thế, cấu hình 4 màu CMYK
HP Stitch S500
(Video mô tả: https://youtu.be/hJs4FpDcxMw)
• Xuất xứ: Thương hiệu HP - USA, sản xuất tại: Malaysia
• Khổ in tối đa 1615 mm
• 08 đầu phun nhiệt (thermal) HP 614
• Mực in cấu hình: 750 ml & 3000 ml/màu
• Tốc độ in: Khoảng 25-45 m2/h (chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP cao cấp PrintFactory
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt HP, 04 màu CMYK
Mimaki JV300-160 Plus
(Video mô tả: https://youtu.be/B0aFrrzq498)
• Xuất xứ: Thương hiệu Mimaki – Nhật Bản, sản xuất tại: Trung Quốc
• Khổ in tối đa 1615 mm
• 02 đầu phun Epson DX-7, độ phân giải 1440 dpi
• Mực in cấu hình: 1.000 ml & 2.000 ml/màu (mực chính hãng Mimaki)
• Tốc độ in: Khoảng 20-30 m2/h (chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP bản quyền Mimaki Raster Link 6
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt chính hãng hoặc thay thế, cấu hình 4 màu CMYK
Mimaki TS55-1800
(Video mô tả: https://youtu.be/6hf5EEHZWmA)
• Xuất xứ: Thương hiệu Mimaki – Nhật Bản, sản xuất tại: Trung Quốc
• Khổ in tối đa 1940 mm
• 04 đầu phun Panasonic
• Mực in cấu hình: 2 lít hoặc 10 lít/màu (mực chính hãng Mimaki SB610)
• Màu sắc: 4 màu / 6 màu hoặc 8 màu (fluorescent pink, fluorescent yellow)
• Tốc độ in: Khoảng 45-60 m2/h (chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP bản quyền Mimaki Raster Link 6
MÁY IN CHUYỂN NHIỆT GIÁ RẺ - TỐC ĐỘ CAO
Grando BEJ-1800 Series (BEJ-1803TX | BEJ-1806TX)
(Video mô tả: https://youtu.be/i00kGpcMIec)
• Xuất xứ: Thương hiệu Trung Quốc, sử dụng đầu phun Epson 4720 (Nhật Bản)
• Khổ in tối đa 1800 mm
• 03 đầu phun 4720 (BEJ-1803TX) | 06 đầu phun 4720 (BEJ-1806TX)
• Tốc độ in: 25-40 m2/h | 35-50 m2/h | 70-90 m2/h (Chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP tiêu chuẩn MainTop/ PhotoPrint
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt loại thay thế, cấu hình 4 màu CMYK
Grando CEJ-1808TX
(Video mô tả: https://youtu.be/RzGzskr8oFs)
• Xuất xứ: Thương hiệu Trung Quốc, sử dụng đầu phun Epson i3200 (Nhật Bản)
• Khổ in tối đa 1800 mm
• 06/08 đầu phun nguyên bản Epson i3200
• Tốc độ in: 90-120 m2/h (Chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP tiêu chuẩn MainTop/ PhotoPrint
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt loại thay thế, cấu hình 4 màu CMYK
Xkeda Q5-EPS3200
Series
• Xuất xứ: Thương hiệu Trung Quốc, sử dụng đầu phun Epson 4720 (Nhật Bản)
• Khổ in tối đa 1800 mm
• 04 đầu phun (Q5-EPS3204) | 06 đầu phun (Q5-EPS3206) | 08 đầu phun (Q5-EPS3208)
• Tốc độ in: 35-50 m2/h | 60-75 m2/h | 90-120 m2/h (Chế độ sản xuất)
• Phần mềm in: RIP tiêu chuẩn MainTop/ PhotoPrint
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt loại thay thế, cấu hình 4 màu CMYK
MÁY IN CHUYỂN NHIỆT CÔNG NGHIỆP
ATEXCO Model Series (Model Y | Model X)
(Video mô tả: https://youtu.be/OhvSggAegAs)
• Xuất xứ: Thương hiệu Trung Quốc, sử dụng đầu phun công nghiệp Kyocera (Nhật Bản)
• Khổ in tối đa: ≤ 1800 mm (Model Y) | ≤ 1850 mm (Model X)
• Số lượng đầu phun: 04 x đầu phun Kyocera (Model Y) | 08 x đầu phun Kyocera (Model X)
• Tốc độ in: 150-250 m2/h (Model Y) | 230-450 m2/h (Model X)
• Phần mềm in: RIP tiêu chuẩn AJET
• Mực in & màu sắc: Mực in chuyển nhiệt loại 5 lít/màu, cấu hình 4 màu CMYK
Pengda PD-1700 Series (PD-1742C/1760D/1780D)
PD-1800 Series (PD-1860D/1880D)
(Video mô tả: https://youtu.be/YKAODpeKgJk)
• Chức năng: Máy ép nhiệt đa năng dạng tấm & dạng cuộn• Phương pháp: Gia nhiệt bằng dầu theo công nghệ Italia
• Khổ ép tối đa: ≤ 1700 mm (PD-1700 Series) | ≤ 1800 mm (PD-1800 Series)
• Bàn ép: Chất liệu kính cường lực dày 10mm, chiều dài 2500 mm hoặc 3500 mm
• Đường kính trục rulô ép: ø420 mm | ø600 mm | ø800 mm | ø1000 mm
• Thể tích dầu chứa: 50% hoặc 100% dầu trên bề mặt trục rulô
• Nguồn điện sử dụng: 3 Pha 380V, công suất 30-50 Kw (tùy phiên bản)
• Bảng giá: Trao đổi qua đường dẫn Zalo https://zalo.me/0918775548
-----------------------------
Thông tin lưu ý chung:
Phương thức thanh toán: Tạm ứng 30% ngay sau khi hai bên ký kết hợp đồng, khoản 70% còn lại được thanh toán ngay sau khi lắp máy và chuyển giao công nghệ.
Chế độ bảo hành: Trong thời gian 12 tháng theo điều kiện quy định bởi hãng sản xuất. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành nhanh nhất và chuyên nghiệp nhất tại Việt Nam với 30 kỹ sư chuyên sửa máy và kho linh kiện đầy đủ.
Tiến độ giao hàng: Trong trường hợp có sẵn, thời gian giao hàng trong vòng 01-03 ngày làm việc. Với trường hợp đặt hàng, thời gian giao trong vòng từ 30 đến 45 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng và đặt cọc.
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 03 năm 2021
Đại Diện Kinh Doanh
Tình Vũ
Hotline: 0918.775.548
Email: tinhvu@thegioimayin.com